“A… Ực ực!” Tiếng thét của Đàm Văn Bân vừa bật ra đã bị một bàn tay vô hình bịt chặt, ép ngược vào cổ họng. Hắn trợn trừng mắt, kinh hoàng nhìn khuôn mặt già nua ngay trước mặt mình. Bàn tay đó lạnh lẽo, nhưng cái miệng bị bịt lại là thật.
Ông lão cười khà khà, định nói gì đó thì bỗng khựng lại. Chàng trai trẻ không hề tê liệt vì sợ hãi, ngược lại còn vòng tay siết chặt, chân quấn lên, dùng toàn lực hòng vật ngã ông. Nhưng một cảm giác trống rỗng ập đến. Đàm Văn Bân kinh ngạc nhận ra mình chỉ đang ôm lấy không khí.
“Chàng trai trẻ,” giọng ông lão khàn khàn, “ta buông ra, nhưng đừng la hét nữa. Ta già rồi, không chịu được ồn ào.”
Đàm Văn Bân vội gật đầu. Ngay khi bàn tay rời đi, hắn liền gào toáng lên: “Viễn ca! Nhuận Sinh! Có ma!”
Ông lão chỉ bật cười, chẳng thèm để ý, chậm rãi đứng dậy rồi khoan thai trèo ra khỏi chiếc quan tài mà Đàm Văn Bân đang nằm. Hắn vội ngồi bật dậy, cảnh giác nhìn theo.
Lờ đi tiếng gọi của Bân, ông lão tiến đến một cỗ quan tài khác, vung tay về phía lư hương bên dưới. Một nén hương tự động bắt lửa, khói trắng lượn lờ bay lên. Ông hít một hơi thật sâu, làn khói trắng lập tức chia làm hai luồng, chui thẳng vào lỗ mũi. “A…” Ông khẽ rên một tiếng khoan khoái, khuôn mặt già nua thoáng ửng hồng một cách bệnh hoạn.
“Đừng gọi nữa,” ông thở dài, “bọn chúng không nghe thấy đâu. Cháu đang đi âm, không thấy được người sống.”
“Đi âm?” Đàm Văn Bân ngơ ngác.
“Đúng thế. Thân thể ta bị tai biến, liệt rồi, nên đêm đêm đành phải đi âm ra ngoài hoạt động.”
Đàm Văn Bân như chợt hiểu ra điều gì đó. Hắn giơ tay, bắt chước dáng vẻ của Lý Truy Viễn, hào hứng búng một tiếng “tách”.
Đúng lúc này, ông lão bước ra gian ngoài, và đột nhiên đứng sững lại. Giữa căn phòng trống trải, một cậu bé đang đứng đó, lặng lẽ nhìn ông bằng ánh mắt soi xét.
Ông lão sững sờ. “Ta chưa mở cửa, sao cháu vào được?” Rồi ông vỗ trán, “À, ta hiểu rồi, cháu đi cùng thằng ngốc kia.”
Đàm Văn Bân cũng vừa chạy ra, mừng rỡ vẫy tay: “Viễn ca! Em đi âm được rồi này!”
“Hóa ra,” ông lão vuốt cằm, nhìn Lý Truy Viễn đầy vẻ dò xét, “cháu mới là hàng chính hiệu.” Ông quay sang Bân, giải thích: “Cá lớn nuốt cá bé, cá bé nuốt tép. Cháu là con tép.”
“Vậy ông là cá lớn?” Bân tò mò.
Ông lão lại liếc nhìn Lý Truy Viễn, rồi bình thản đáp: “Ta chỉ là cá con.”
Thái độ của ông lão với Lý Truy Viễn hoàn toàn khác hẳn. Ông chắp tay, làm một bộ cử chỉ của giới giang hồ sông nước. “Lão phu Âm Phúc Hải, cắm chỗ ở bến Phong Đô. Không biết Viễn ca ngồi bến nào, hay bái Long vương nhà ai?”
Lý Truy Viễn im lặng. Cậu không rành những quy củ này. Thấy cậu không đáp lễ, ông lão có vẻ tức giận. Không còn cách nào khác, Lý Truy Viễn đành làm một bộ lễ nội môn của họ Liễu mà cậu từng được dạy.
Ngay khi bộ lễ được thực hiện, một cảnh tượng kinh hoàng đã xảy ra. Toàn thân ông lão bỗng biến thành trong suốt, như một bóng ma sắp tan biến vì sợ hãi.
Mãi một lúc lâu sau, hình dạng ông mới ổn định lại. Vẻ tức giận đã biến mất, thay vào đó là sự nịnh nọt và kính cẩn. “Người nhà Liễu! Quý khách, khách hiếm! Bao nhiêu năm rồi, họ Liễu lại có người đi sông.”
“Em không họ Liễu,” Lý Truy Viễn đáp.
“Là ngoại môn ký danh?”
“Ừ.”
“Vậy cũng như nhau,” ông lão vội nói, giọng đầy tôn kính, “Tiểu Viễn ca, là lão phu có mắt không tròng. Lão phu phải mở cửa hàng làm ăn, mời cậu tự nhiên.”
Nói rồi, ông lão đi đến một tấm gương lớn treo trên tường, khẽ xoay nó. Lập tức, những tấm ván cửa dày đặc trước tiệm bỗng trở nên mờ ảo, trong suốt. Bên ngoài, con phố vốn tĩnh lặng lúc nửa đêm bỗng trở nên tấp nập với những bóng người đen nhạt, mờ ảo lướt qua.
Ông lão ngồi xuống sau quầy, như một chủ tiệm đang chờ khách. Một lúc sau, một bóng đen đi vào, đứng trước quầy. Ông lão lẩm bẩm trao đổi gì đó rồi bóng đen rời đi, ném một tờ tiền giấy vào vại nước trước cửa. Tờ tiền vừa chạm nước đã hóa thành tro đen, tan biến.
“Giao dịch cái gì vậy?” Lý Truy Viễn tò mò hỏi.
Ông lão mỉm cười, một nụ cười vừa bình thản vừa có chút chua chát. “Dương thọ.”
“Hả?”
“Đúng vậy,” ông lão thở dài. “Thân thể lão liệt rồi, không làm được việc gì thực tế. Sống thêm một ngày chỉ làm khổ cháu gái lão thêm một ngày. Chi bằng đem chút dương thọ thừa thãi này ra bán, đổi lấy chút âm đức cho con bé.”
Ông nhìn ra con phố âm hồn mờ ảo bên ngoài, ánh mắt xa xăm. “Cháu gái lão là đứa tốt, chỉ là tâm khí quá cao, vì lão mà khư khư giữ cái tiệm quan tài này, phí hoài cả tuổi xuân. Bán được bao nhiêu thì hay bấy nhiêu, chân muỗi cũng là thịt mà.”
(Hết phần 134)