## Niên Biểu Lịch Sử của Quốc Gia Trang
Năm Đạo Lịch 2013:
Đế Hàn Chu của Ung quốc bại trận, tự sát, để lại bá nghiệp trở thành tro bụi. Ung quốc rơi vào cuộc khởi nghĩa "Tam Vương đoạt vị", Hàn Ân, em trai của Hàn Chu, đã đánh bại ba người cháu của mình và thành công trong việc lên ngôi. Trang Thừa Càn trở thành quân chủ thực tế, khởi đầu cho sự khai quốc.
Năm Đạo Lịch 2016:
Quốc gia Trang trở thành thuộc quốc của Đạo quốc. Trang Thừa Càn nhận được sắc phong từ Ngọc Kinh Sơn, được Đạo môn thừa nhận, và trở thành Thiên Tử chính thống.
Năm Đạo Lịch 3701:
Bạch Cốt thánh nữ Cốc Y ám sát Tống Uyển Khê. Dù bề ngoài là để giành lấy tình cảm trong hậu cung, thực tế lại là do Bạch Cốt Đạo cảm thấy Trang Thừa Càn mất đi kiểm soát, và do đó đã tiến hành uy hiếp. Trang Thừa Càn quyết định chọn cách im lặng chịu đựng.
Năm Đạo Lịch 3733:
Trang Thừa Càn hợp tác với Tống Hoành Giang, tiêu diệt Cốc Y, chống trả Bạch Cốt Tôn Thần và xóa sổ Bạch Cốt Đạo, chặt đứt mọi mối quan hệ với giáo chủ. Bạch Cốt Tôn Thần đã hạ xuống thần kiếp. Tống Hoành Giang bị thương trong trận chiến, làm gián đoạn con đường Động Chân. Trang Thừa Càn tự vùi mình trong cảnh sinh tử, giả chết để trốn thoát, lẩn trốn vào Minh Chúc.
Năm 3919:
Tống Hoành Giang cho rằng Trang Thừa Càn đã chết sớm hơn hai trăm năm, chính xác là 186 năm. Cái chết của Trang Thừa Càn đến bất ngờ, gây ra nhiều hệ lụy mà không kịp chuẩn bị. Ngọc Kinh Sơn có dự định thay đổi niên hiệu, can thiệp vào triều chính. Họ nâng đỡ cơ quan quốc đạo, tổ chức "Nguyên lão hội" với ý định dùng đạo lý để quản lý quốc gia, nhưng giữ kín mối quan hệ phụ thuộc với Đạo môn nhằm tránh gây lo ngại cho các quốc gia khác. Cuộc đấu tranh này kéo dài suốt ba mươi một năm, cuối cùng dẫn đến mất chủ quyền.
Năm Đạo Lịch 3764:
Trang Minh Khải giữ vững quyền lực nhờ Tống Hoành Giang, dùng chính trị để ổn định tình hình, xóa bỏ các cuộc nội chiến, và thành công trong việc đăng cơ lên ngôi. Sau đó, ông dành bảy mươi chín năm để củng cố sức mạnh.
Năm Đạo Lịch 3843:
Trang Minh Khải bị Bạch Cốt Tôn Thần ám sát trong cung điện, kẻ này đã dồn nén lực lượng để thực hiện âm mưu. Cái chết liên tiếp của Trang Thừa Càn và Trang Minh Khải đã khiến đất nước rơi vào tình trạng bất ổn. Chỉ còn Trang Cao Tiện, lúc đó vẫn còn nhỏ tuổi, chưa đủ khả năng lãnh đạo. Quốc đạo viện lại bàn tán về "Nguyên lão hội". Mặc dù vậy, Trang Minh Khải để lại tài sản chính trị vững mạnh, cùng với Đỗ Như Hối, người đã chấp thuận mệnh lệnh của Tiên Đế, tiếp tục gánh vác quốc gia.
Năm Đạo Lịch 3851:
Trang Cao Tiện khi lên tám tuổi đã được phong làm vua, trong khi "Nguyên lão hội" vẫn phát huy ảnh hưởng mạnh mẽ.
Năm Đạo Lịch 3863:
Trang Cao Tiện chính thức nhậm chức và cầm quyền. Ông ngay lập tức giải tán "Nguyên lão hội" chỉ sau ba năm, nhưng vị thế chính thống của ông chưa được Ngọc Kinh Sơn công nhận. Đến năm Đạo Lịch 3866, sau ba mươi tám năm, ông mới chính thức nhận được sắc phong từ Ngọc Kinh Sơn, được Đạo môn thừa nhận, trở thành Thiên Tử chính thống, và đổi niên hiệu thành "Vĩnh Thái", đánh dấu năm đầu tiên của triều đại Vĩnh Thái. Năm đó là Đạo Lịch 3904.
Cùng năm, Trang Cao Tiện đã tự mình chinh phạt Ung quốc, tiêu diệt đại tướng bảo vệ biên giới của Ung quốc, nhưng bản thân cũng bị thương, phải lẩn trốn trong cung điện để hồi phục. Quốc sự do Đỗ Như Hối đại diện.
Từ khi lấy niên hiệu Vĩnh Thái đến Đại Định, Trang Cao Tiện được coi là Thiên Tử chính thống được Đạo môn công nhận, tổng cộng đã cai trị mười chín năm. Không chỉ tính từ khi ông chính thức cầm quyền, mà tính từ khi lên ngôi cũng đã có thời gian dài. Tính đến Đạo Lịch năm 3923, quốc phúc của Trang quốc đã kéo dài ba trăm mười năm.
Niên Biểu Lịch Sử của Quốc Gia Trang ghi chép những sự kiện quan trọng từ năm 2013 đến 3923. Sau cái chết của Đế Hàn Chu, Hàn Ân lên ngôi, mở đầu cho cuộc khởi nghĩa. Trang Thừa Càn, sau nhiều biến cố, trở thành Thiên Tử chính thống nhưng phải đối mặt với nhiều âm mưu chính trị. Quốc gia trải qua những cuộc xung đột nội bộ và sự xuất hiện của Nguyên lão hội, gây bất ổn chính trị. Cuối cùng, Trang Cao Tiện lên ngôi và củng cố quyền lực, đánh dấu thời kỳ Vĩnh Thái và cai trị thành công trong nhiều năm.
Chương truyện phản ánh tâm tư của tác giả về việc viết tiểu thuyết và những áp lực đi kèm. Tác giả liên tục tìm kiếm cảm hứng sáng tác giữa mệt mỏi và mong mỏi làm hài lòng độc giả. Hình ảnh các nhân vật xuất hiện trong tâm trí tác giả như Lăng Hà, Khương Vọng, hay những nhân vật lịch sử, tạo nên bối cảnh phong phú cho tác phẩm. Qua đó, tác giả thể hiện sự quan tâm tới độc giả và tâm huyết trong việc xây dựng câu chuyện, cũng như những thách thức trên con đường phát triển sự nghiệp văn chương của mình.