Vào thời kỳ đầu triều Nguyễn, hai đại tông sư Khưu Xử Cơ và Vương Xử Nhất của Toàn Chân phái đã truyền bá giáo lý trong quân Mông Cổ và được Thành Cát Tư Hãn rất tôn kính. Khi quân Mông Cổ chiếm lĩnh Trung Nguyên, đạo giáo được phục hưng, đặc biệt là Toàn Chân giáo, gần như trở thành quốc giáo. Thực tế, Mông Cổ không có tín ngưỡng tôn giáo thống nhất.

Để phát triển Toàn Chân phái, một trong những nhiệm vụ quan trọng đầu tiên là thống nhất các quy tắc về phù văn đạo môn. Trước đây, sự thiên kiến giữa các bè phái đã gây ra nhiều tổn thất cho đạo môn. Các đạo sĩ sau đó khó khăn tìm kiếm lại những bí tịch pháp thuật của tổ tiên, dẫn đến việc họ phải đối diện với những kiến thức như ngoại ngữ. Chính vì vậy, họ đã tích cực hưởng ứng lời kêu gọi của Toàn Chân phái, đặc biệt khi lúc đó, Toàn Chân phái đang ở trong thời kỳ hưng thịnh. Không tuân theo có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng, vì vậy tất cả các giáo phái lớn đã cùng nhau thảo luận và quyết định sẽ sử dụng một số quy tắc thống nhất để vẽ bùa.

Khi đó, các phái vẫn sử dụng các thủ pháp vẽ bùa khác nhau, giống như việc lựa chọn tiếng phổ thông từ các giọng địa phương, cho thấy đó là một vinh quang lớn. Tuy nhiên, vinh quang này sau đó đã thuộc về Toàn Chân phái do vị thế cao và sự ủng hộ của hoàng tộc. Nhưng ở phía Nam còn có một giáo phái có ảnh hưởng lớn: Chính Nhất giáo, hay còn gọi là Thiên Sư đạo, vì đây là hệ thống kế thừa do Trương Đạo Lăng truyền lại, được coi là dòng máu quý tộc nhất. Chính Nhất giáo có ảnh hưởng rất lớn ở phía Nam, với nhiều giáo phái nhỏ áp dụng các thủ pháp và quy tắc vẽ bùa của chính giáo.

Vì có nền tảng thiên nhiên vững chắc và là hậu duệ của Trường Thiên Sư, nên Toàn Chân giáo không dám xúc phạm tới Chính Nhất giáo. Cuối cùng, mọi người đã quyết định sử dụng hai loại quy tắc vẽ bùa: các giáo phái ở phương Bắc sẽ dùng quy tắc của Toàn Chân phái, trong khi các giáo phái phía Nam sẽ tiếp tục theo quy tắc của Chính Nhất giáo.

Sau một thời gian, giang sơn biến động, chiến loạn liên miên, cùng với nhiều nguyên nhân khác, cả Toàn Chân giáo và Chính Nhất giáo đều tan rã, chia thành nhiều môn phái nhỏ. Trong suốt hàng trăm năm loạn lạc, không một sự thống nhất nào được hình thành. Các môn phái lớn đã căn cứ theo quy tắc viết phù văn và trên danh nghĩa đều thuộc về chi nhánh của Chính Nhất giáo hoặc Toàn Chân giáo. Mặc dù vậy, đạo môn vẫn tồn tại như một thể thống nhất; hai bên vẫn duy trì quy tắc riêng nhưng môn hạ cũng đã học tập và nắm được cả hai loại quy tắc mà không gặp trở ngại nào.

Sự vận động thống nhất quy tắc phù văn đạo môn diễn ra ở thời kỳ đầu triều Nguyễn và sau này được những đệ tử đạo môn gọi là tân "lưỡng giáo tam thương". Thời điểm đó không chỉ xác định quy tắc mà còn tiến hành khảo chứng các quy tắc truyền lại từ trước, viết thành điển tịch pháp thuật... Qua phương pháp này, đã giải mã được không ít pháp thuật và nhiều quy tắc bị phá giải cũng đã được ghi chép lại.

Thời kỳ này kéo dài hàng trăm năm, ảnh hưởng đến nhiều môn phái và để lại một khối lượng lớn điển tịch có giá trị cho hậu nhân. Đến khi thành lập pháp thuật công hội, tổ chức này sau khi không còn tác dụng thực tế, vẫn làm nhiều điều ý nghĩa nhất là khảo cứu những sách cổ này. Đệ tử đạo môn, trong quá trình trưởng thành, cũng sẽ học ít nhất vài quy tắc phù văn cổ điển, để khi nào đó có thể tìm thấy điển tịch pháp thuật thất truyền và có cơ hội phiên dịch, dù cơ hội này không lớn.

Diệp Thiếu Dương từ nhỏ đã học được không ít loại quy tắc cổ điển này, chủ yếu chỉ với mục đích giải trí. Mặc dù không quá nghiêm túc, trong quá trình trưởng thành, anh cũng đã học hỏi được khá nhiều quy tắc, ít nhất có thể sử dụng khoảng ba mươi loại quy tắc vẽ bùa khác nhau, khiến anh trở thành một kỳ quái trong đạo môn.

Vì vậy, sau khi xác định những kí tự trên tháp sắt là phù văn, Diệp Thiếu Dương đã nghi ngờ rằng có thể đó là một quy tắc cổ điển. Anh nhanh chóng lật lại trong trí nhớ những thứ mình nắm giữ và đã từng xem qua, cuối cùng khẳng định rằng đây không phải phù văn của đạo giáo.

"Liệu có phải là phù văn phật môn không?" Ý nghĩ này đột nhiên thoáng qua trong lòng Diệp Thiếu Dương. Tháp sắt thuộc chùa Lan Nhược, mà chùa Lan Nhược là một ngôi chùa Phật giáo. Nhưng khi nhìn kỹ, những ký hiệu trên đó dường như cũng không giống như phù văn phật môn, nên anh không dám chắc.

Có một điều có thể khẳng định: nếu đây là phù văn, thì nó chắc chắn nhằm duy trì một trận pháp nào đó! Liệu có phải rằng bên trong tháp sắt này thực sự phong ấn một cái gì đó? Có thể là Yến Xích Hà ở bên trong không?

Suy nghĩ một hồi, Diệp Thiếu Dương cảm thấy khả năng đó là có. Anh đã lấy ra la bàn âm dương, sau khi xoay một hồi, thả ra ngón tay, tiếng kim loại chuyển động vang lên, và kim chỉ hướng vẫn chỉ về phía tháp sắt, không thay đổi phương hướng.

“Quả nhiên có điều gì đó!” Diệp Thiếu Dương hít sâu một hơi, “Trong tháp sắt này không biết phong ấn thứ gì!”

Chanh Tử ngạc nhiên hỏi: “Không thể nào? Anh không nói rằng từng có nhiều người đến điều tra sao? Hơn nữa nơi này thuộc về Tinh Tú hải, làm sao mà họ không mở được phong ấn?”

Diệp Thiếu Dương trả lời: “Tinh Tú hải có thể đã đến đây để thành lập tông phái, có lẽ vì muốn độc chiếm tháp sắt này. Nhưng cũng có thể không thu được gì là chuyện bình thường; nếu phong ấn đủ mạnh và chỉ cần duy trì, thì dù đặt ở đây một vạn năm cũng không thể mở được. Điều này không liên quan đến thời gian dài hay ngắn.”

Nói xong, Diệp Thiếu Dương đặt một tay lên tháp sắt, dùng khí cảm giác tìm kiếm một phen, ngoài việc cảm thấy lạnh lẽo, không có bất kỳ phản ứng nào. Điều này không đúng; theo logic của mình, nếu tháp sắt này thật sự có phong ấn, khi gặp khí sẽ phải kích hoạt mới đúng, vì sao hoàn toàn không có phản ứng? Chẳng lẽ mình đoán sai?

Chanh Tử thấy vậy, lập tức tò mò hỏi có chuyện gì. Diệp Thiếu Dương đại khái nói lại cho Chanh Tử hiểu, sau khi nghe xong, Chanh Tử nhìn vào các ký hiệu thần bí trên đỉnh tháp và phân vân rằng: “Có thể thật sự không phải là phù văn, có khi chỉ là một loại trang trí nào đó? Làm một ít trang trí trên kiến trúc cũng là điều bình thường mà?”

Diệp Thiếu Dương lại nhìn kỹ ký hiệu lạ lùng bên trên, lòng anh tràn đầy nghi hoặc, gãi đầu rồi nói: “Với trí thông minh của anh, anh sẽ không thể hiểu được. Nhưng thứ này vốn phải làm rõ, đây là manh mối duy nhất.”

Anh lập tức mở tay trái, đặt lên hồn ấn của Qua Qua, kích hoạt ba lần, đây là tín hiệu đã ước định từ trước. Bởi vì Thanh Minh Giới không có tín hiệu vô tuyến, điện thoại không thể sử dụng ở đây. Tuy nhiên, giữa Diệp Thiếu Dương và môn hạ, họ có thể sử dụng hồn ấn để truyền đạt thông tin. Còn với Nhuế Lãnh Ngọc, Lâm Tam Sinh thì không thể. Trước khi đến đây, Nhuế Lãnh Ngọc đã nghĩ ra phương pháp truyền đạt tín hiệu giữa họ, nếu trong trường hợp mọi người tách ra, Diệp Thiếu Dương muốn tìm cô thì sẽ kích hoạt hồn ấn của một môn nhân đi cùng với cô hai lần, ba lần là Lâm Tam Sinh, bốn lần là lão Quách...

Hiện giờ, ngoài Chanh Tử, tất cả họ đều ở cùng nhau, kích hoạt hồn ấn của ai cũng được. Lúc trước Diệp Thiếu Dương lo lắng cho Lâm Tam Sinh khi ở bên cạnh mình sẽ gặp rắc rối, giờ đây, anh cảm thấy mình thực sự cần Lâm Tam Sinh.

Khi đang chờ Lâm Tam Sinh chạy tới, Diệp Thiếu Dương cùng Chanh Tử tiếp tục kiểm tra xung quanh, hy vọng phát hiện ra điều gì đó. Đôi mắt hai người vẫn luôn chú ý tới những đỉnh núi lân cận.

Tóm tắt chương này:

Chương này diễn ra vào thời kỳ đầu triều Nguyễn, kể về cuộc tranh luận giữa Toàn Chân phái và Chính Nhất giáo về quy tắc vẽ bùa. Diệp Thiếu Dương khám phá một tháp sắt có các ký hiệu bí ẩn, nghi ngờ có phong ấn bên trong. Trong khi đó, anh cùng Chanh Tử tìm kiếm manh mối và truyền đạt thông tin giữa các môn đồ, đối mặt với khả năng có điều gì đó nguy hiểm đang được giấu kín.

Tóm tắt chương trước:

Trong chương này, Diệp Thiếu Dương và Chanh Tử khám phá một tòa bảo tháp sắt nằm giữa thung lũng, có dấu hiệu của một chùa cổ đã bị bỏ hoang. Họ phát hiện ra tháp không có gì đặc biệt bên trong nhưng có những ký hiệu bí ẩn trên bề mặt, có khả năng liên quan đến phù văn. Diệp Thiếu Dương bắt đầu tìm hiểu về nguồn gốc và ý nghĩa của những ký hiệu này, trong khi Chanh Tử nghi vấn về mục đích của tháp. Sự tồn tại của tháp này giữa những ngọn núi có vẻ bất thường, gợi ý về một bí mật sâu xa hơn trong truyền thuyết.