Lão tăng râu bạc thở phào một tiếng, đôi mắt nhắm nghiền khẽ mở. “Liễu thí chủ, cuối cùng cô cũng đến rồi.”
Hoàng hôn buông xuống, một bóng người giẫm lên bóng lão tăng đang đổ dài trên sân gạch. Lão ngồi kiết già trước một cái giếng cổ, im lìm như một pho tượng khác của ngôi chùa.
Dì Lưu không đáp, chỉ lẳng lặng đặt chiếc túi lớn xuống đất. Ngôi chùa u tịch, trong sân là cái giếng cổ bị niêm phong bởi một tấm bia đá xanh và bốn sợi xích sắt to bản. Dì tiến thẳng tới một pho tượng La Hán, bàn tay mảnh khảnh nắm lấy sợi xích lạnh ngắt.
“Loảng xoảng!”
Một tiếng động chói tai vang lên, ba sợi xích còn lại đồng loạt bung ra. Dì Lưu bước tới miệng giếng, phẩy tay hất tấm kinh Đà La Ni xuống đất rồi giơ chân.
“Ầm!”
Tấm bia đá xanh nặng trịch vỡ tan.
“Ông còn ở đây làm gì?” Dì Lưu lạnh lùng hỏi lão tăng đang cúi xuống nhặt tấm kinh.
“Liễu thí chủ đã gửi gắm ở đây, bần tăng tự nhiên phải đích thân trông coi.”
“Đa sự,” dì Lưu gằn giọng. “Năm xưa, tổ tiên họ Liễu của ta dùng giếng này trấn yêu thi. Ngôi chùa này, vốn là do người nhà ta lập nên để canh giữ. Tính ra, sư tổ của ông cũng từng bái lạy Long Vương nhà họ Liễu. Vậy cái chùa này, chẳng phải thuộc về nhà ta sao?”
Lão tăng chỉ chắp tay: “Liễu thí chủ nói chí lý. Nhưng trước khi đi, xin thí chủ thu hồi vật kia lại.”
Dì Lưu phất tay. Một bóng đen từ góc tối vọt ra, thoăn thoắt bò lên cánh tay rồi lẩn vào lòng bàn tay dì.
Lão tăng thấy vậy mới thực sự thở phào, ôm tấm kinh rời đi. Ông canh giữ, không phải thứ dưới giếng, mà là cái bóng đen vừa rồi.
Chờ lão tăng đi khuất, Dì Lưu không do dự mà nhảy thẳng xuống giếng. Chỉ một loáng sau, cô đã kéo lên một thân thể trần trụi. Đó là Âm Manh.
“Sư phụ…” Âm Manh yếu ớt gọi.
“Đổi lại cách xưng hô cũ đi.”
“Dì Lưu.”
Dì Lưu gật đầu, ngón tay lướt trên làn da trắng nõn mịn màng của cô gái, mỉm cười. “Thế này mới đúng là con gái Tứ Xuyên chứ.” Dì lôi ra một túi quần áo. “Mặc vào đi. Mấy bộ cũ của con quê mùa quá.”
Âm Manh chọn một bộ đồ mới, đứng thẳng dậy, vắt mái tóc ướt sũng ra sau lưng, vẻ trẻ trung căng tràn sức sống. “Cảm ơn dì.” Ở người phụ nữ này, cô tìm thấy cảm giác của một người mẹ.
“Không cần,” Dì Lưu duỗi người, giọng nói bỗng trở nên thâm trầm. “Manh Manh, nhớ lấy, sau này tìm người thương, phải tìm người biết nấu ăn. Còn nếu gặp phải kẻ không tốt… con hãy tự mình xuống bếp nấu cho hắn một bữa.”
Trở về nhà họ Liễu, Âm Manh đẩy cửa vào sân. Dưới giàn hoa, Lý Truy Viễn và A Ly đang ngồi cạnh nhau, cùng ngẩng đầu ngắm trời sao, coi đó là một bàn cờ.
Lý Truy Viễn liếc qua Âm Manh, buông một câu nhận xét: “Trắng ra rồi.” rồi lại tiếp tục ván cờ của mình.
“Tiểu Viễn ca, em sắp xếp xong rồi!” Đàm Văn Bân từ xa chạy tới.
Lý Truy Viễn đứng dậy, quay sang A Ly. “Anh phải ra ngoài một chuyến, sẽ mang quà về cho em.” Cậu bé bất giác nhìn xuống chiếc nhẫn xương trên ngón áp út tay trái, một cảm giác tiếc nuối thoáng qua. Cơ thể này sẽ lớn lên, rồi chiếc nhẫn sẽ không còn vừa nữa.
Bên bờ sông, Lâm Thư Hữu đã ngồi sẵn bên khay cá nướng, cồn cháy liu riu. Dưới ánh trăng, khuôn mặt cậu ta đã được hóa trang thành một chiếc mặt nạ quái dị. Vừa thấy nhóm Lý Truy Viễn, cậu ta chỉ vào Nhuận Sinh bên cạnh, cười khẩy: “Này, nếu tôi đánh thắng anh ta, có phải sẽ không được nhận bí pháp không? Hay là tôi phải cố ý thua nhỉ, hê hê.”
“Lặp lại lời cậu vừa nói một lần nữa,” Lý Truy Viễn lạnh lùng nói.
Lâm Thư Hữu cứng họng. Tính cách cậu ta trước và sau khi hóa trang là hai thái cực. Nhưng dù ngạo mạn đến đâu, cậu ta vẫn biết mình đang phải cầu cạnh ai.
“Được, tôi nghe lời anh.” Lâm Thư Hữu nói, nhưng ánh mắt đầy ngang ngạnh.
“Dùng toàn bộ sức lực của cậu,” Lý Truy Viễn ra lệnh, rồi quay sang Nhuận Sinh, “Đừng ra đòn sát thủ.”
Lời vừa dứt, Lâm Thư Hữu, hay đúng hơn là Bạch Hạc Đồng Tử đã nhập vào cậu ta, “vút” một tiếng lao tới.
“Bốp!”
Nhuận Sinh giơ tay, vững vàng đỡ trọn cú đấm trời giáng. Hai bên tay không tấc sắt, rơi vào thế giằng co. Sắc máu trong con mắt dọc của Bạch Hạc Đồng Tử nổi lên. Ngài gầm lên, liên tục gia tăng sức mạnh.
“Rầm!” Hai người cùng lúc tung cước, đạp vào ngực đối phương rồi cùng ngã lăn ra đất. Nhưng tay vẫn nắm chặt tay. Họ lập tức lao vào nhau, vaiชน vai, đầu kẹp tay, biến thành một cuộc vật lộn thô bạo, lăn thẳng xuống dòng sông đen ngòm.
Nước sông tung tóe. Nhuận Sinh rõ ràng chiếm ưu thế dưới nước. Nhưng đột nhiên, con mắt dọc của Bạch Hạc Đồng Tử bắt đầu luân chuyển. Nhuận Sinh cảm thấy một trận chóng mặt, đòn thế chậm lại.
Lý Truy Viễn đứng trên bờ, im lặng quan sát. Đây là lần đầu tiên anh thấy Quan Tướng Thủ vận dụng pháp môn.
Sau khi lĩnh vài cú đấm, Nhuận Sinh gầm lên một tiếng trầm đục, đôi mắt đỏ ngầu, phá tan ảnh hưởng của mắt dọc, giành lại thế thượng phong.
Lý Truy Viễn khẽ nói với Đàm Văn Bân: “Nhuận Sinh ca thắng rồi.” Bạch Hạc Đồng Tử đã bung hết sức từ đầu, trong khi Nhuận Sinh vẫn còn giữ lại một chiêu cuối.
Bị ép đến đường cùng, Bạch Hạc Đồng Tử gồng mình chịu một cú đấm của Nhuận Sinh, bay ngược ra khỏi mặt nước, đáp xuống bờ. Tiếng quyền cước va chạm chan chát vang lên trong đêm. Dần dần, khí thế của Bạch Hạc Đồng Tử suy giảm.
Đàm Văn Bân đứng bên cạnh, lo lắng hỏi: “Tiểu Viễn ca, cái chứng tâm thần này của A Hữu có cách nào chữa không?”
Lý Truy Viễn không đáp. Anh không phải lười biếng, mà câu hỏi của Đàm Văn Bân vừa gieo vào đầu anh một ý niệm. Một ý niệm vừa mới nảy mầm, lạnh lẽo và sắc bén như chính chiếc nhẫn xương trên tay anh.
(Hết phần 213)