Máu. Lý Truy Viễn tỉnh dậy, đầu đau như búa bổ, và thứ đầu tiên đập vào mắt anh là một vũng máu đỏ thẫm trên bàn, thấm loang vào trang vở bài tập. Anh nhớ lại, trước khi ngất đi, anh đã cố tính toán mệnh cách của chính mình. Xem ra, trời không cho phép.
Anh gấp vội quyển vở, dọn dẹp bàn rồi ra giặt sạch vết máu trên áo. Thay vì quay lại phòng, anh ngồi xuống chiếc ghế mây ở ban công. Gió sớm se lạnh giúp anh tỉnh táo lại. Qua cửa sổ phòng bên, ánh đèn hắt ra một bóng người lớn đang dịu dàng chải tóc cho một cô bé. Thì ra, A Li ngày nào cũng dậy sớm như vậy.
Một lát sau, cánh cửa mở, Tần Li bước ra, ôm hộp cờ vây. Cô bé thấy anh, liền chạy đến ngồi xuống chiếc ghế đẩu bên cạnh. Thay vì bày bàn cờ, cô bé lặng lẽ đưa bàn tay nhỏ ấm áp của mình, chủ động nắm lấy tay anh. Có lẽ cô bé nghĩ, nếu anh nắm tay có thể an ủi cô, thì cô cũng có thể làm điều tương tự cho anh. Cả hai cứ thế ngồi yên, nhìn những ngọn sóng lúa dập dờn, chứng kiến ánh bình minh dần thay thế màn đêm xám xịt.
"Ách xì!" Lý Tam Giang bước ra, dụi mắt. Ông nhìn hai đứa trẻ ngồi bên nhau, lòng chợt thấy ấm áp. Hình ảnh này thật giống đôi đồng nam đồng nữ trong tranh Tết. Ông đã tìm thấy niềm vui tuổi già bên đứa cháu trai này.
Bữa sáng hôm nay là mì ăn liền, một món xa xỉ với trẻ con trong làng. Ăn xong bát mì nóng hổi, Lý Truy Viễn cảm thấy mình đã hoàn toàn hồi phục. Anh và ông nội chuẩn bị lên đường. Lý Tam Giang xách theo túi hành lý dài hơn bình thường, bên trong có cả thanh kiếm gỗ đào quý giá của ông. Tần Li tiễn anh ra cổng. Cô bé không nói gì, chỉ cúi đầu, buồn bã nhìn vào chiếc bát không mà anh vừa ăn xong.
Thấy vậy, mẹ cô bé vội ra hiệu. Chú Tần Lực ngay lập tức vác một bó tre lớn vào sân, hứa sẽ làm cho cô bé một chiếc ghế mây mới y hệt của Truy Viễn. Cả gia đình xúm lại, người chuẩn bị đồ, người dặn dò, cùng tiễn ông cháu Lý Truy Viễn lên đường ra công trường thủy lợi.
Đoàn người của thôn Tư Nguyên nối đuôi nhau trên con đường nhựa, chẳng mấy chốc đã hợp cùng các thôn khác, kéo dài tưởng như vô tận. Các bác của Lý Truy Viễn đẩy xe, vừa đi vừa kể chuyện xưa, về những ngày tháng họ cũng như cha mẹ mình, đi đào sông, đắp đê.
“Cái khổ này chúng ta chịu hết rồi, sau này con cháu chúng ta sẽ không phải chịu nữa.” Lời của ông nội Lý Duy Hán phả vào không khí, mang theo cả niềm tự hào và nỗi nhọc nhằn của một thế hệ.
Đến trưa, họ tới nơi. Một công trường thủy lợi khổng lồ hiện ra, người đông như kiến, tiếng hô hào, tiếng cuốc xẻng vang vọng. Sau bữa ăn trưa với bánh hành lá cuộn, Lý Truy Viễn đi theo hai người anh họ, Phan Tử và Lôi Tử, giúp một nhóm sinh viên trường đại học đang khảo sát thực địa. Anh được giao nhiệm vụ cầm một cây cọc gỗ làm mốc.
Bỗng, từ phía xa có tiếng xôn xao: “Đào ra đồ rồi! Đào ra đồ rồi!”
Tin tức lan nhanh. Người ta đã đào thấy một ngôi miếu nhỏ. Chuyện chẳng có gì lạ, nhưng điều bất thường là bên trong miếu, tượng một vị Bồ Tát bị vô số dây xích sắt trói chặt, các đầu xích đóng sâu vào bốn góc tường. Vẻ tà dị của bức tượng khiến không ai dám động vào, mãi đến khi hai anh sinh viên gan dạ dùng búa đập gãy xích, công trình mới được tiếp tục.
Chiều tối, mọi người nghỉ ngơi. Nhà họ Lý chiếm được một khoảng sân bằng phẳng của một nhà dân. Các bác trải cỏ khô làm giường, vừa làm vừa quay sang dạy dỗ mấy đứa nhỏ: “Các cháu xem cho kỹ, kia là mấy anh chị sinh viên. Họ được ở trong nhà đấy. Phải cố mà học hành vào.”
Lý Truy Viễn nằm trên nền cỏ khô, nhìn lên những bóng đèn sáng choang. Anh không nghĩ nhiều về chuyện học hành. Trong đầu anh, hình ảnh vị Bồ Tát bị xiềng xích cứ hiện về, lạnh lẽo và đầy ám ảnh. Tại sao một vị Bồ Tát lại bị trói lại như một tù nhân? Và ai đã làm điều đó?
(Hết phần 33)